BẢNG GIÁ HỆ THỐNG SÂN GOLF MIỀN TRUNG
STT | SÂN GOLF | NGÀY | GIÁ ĐẦU TUẦN | GIÁ CUỐI TUẦN | GHI CHÚ | |
1 | Danang, Hue, Quang Nam, Quang Ngai | All tee times | 1.550.000 | 1.650.000 | Đóng cửa sân vào thứ 3, thứ 4 hàng tuần | |
Bà Nà Hill Golf Resort | All tee times | 1.600.000 | 1.750.000 | |||
2h00-5h00PM | Twightlight | 1.200.000 | 1.400.000 | |||
2 | Montgomerie Quảng Nam, Đà Nẵng | All the tee time | 1.400.000 | 1.600.000 | ||
Montgomerie Links Vietnam | All the tee time | 1.950.000 | 2.250.000 | |||
3 | Danang BRG Golf Club - Nicklause (Sân CD) | Thứ 2 | Lady only | 1.480.000 | ||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.830.000 | 1.980.000 | ||||
Khách bay đến Đà Nẵng trong vòng 7 ngày | Thứ 2 - CN | 1.580.000 | 1.880.000 | |||
4 | Laguna LangCo Golf Course | Thứ 2 | 11h00 | 1.220.000 | ||
Thứ 3 | All the tee time | 1.100.000 | ||||
6h00-13h29 | 1.700.000 | 1.700.000 | ||||
13h30-15h00 | 1.700.000 | 1.700.000 | ||||
15h01-15h30 | 900.000 | 900.000 | ||||
Sau 15h30 | 700.000 | 700.000 | Tặng Beer | |||
5 | Cualo Golf Resort | Thứ 2, 3, 5, 6 | 1.450.000 | |||
Thứ 4 | 1.290.000 | |||||
Thứ 7, CN | 2.150.000 | |||||
6 | Mường Thanh Diễn Lâm | All the tee time | 900.000 | 1.450.000 | ||
7 | Mường Thanh Xuân Thành | Thứ 2, 3 | 1.400.000 | |||
Thứ 4, 5, 6 | 1.500.000 | 2.350.000 | ||||
8 | KN Golf Links Cam Ranh | Thứ 2 - Thứ 6 | 5:50-12:50 | 1.750.000 | 2.050.000 | |
13:00-13:50 (Unlimited) | 1.700.000 | 2.200.000 | ||||
Sau 14:00 | 1.500.000 | 1.950.000 | ||||
9 | Diamond Bay Golf Club | Thứ 2 - Thứ 5 | Trước 14:00 | 1.850.000 | ||
Sau 14:00 | 1.600.000 | |||||
Thứ 4, 5 | 1.100.000 | |||||
Thứ 6 | 1.850.000 | |||||
Thứ 7, CN | Trước 14:00 | 1.700.000 | 2.150.000 | |||
Sau 14:00 | 1.500.000 | 1.950.000 | ||||
10 | Hoiana Shores Golf Club | Thứ 2 - CN | 1.500.000 | 1.750.000 |