Sân golf BRG Đà Nẵng vẫn luôn được giới chơi golf chuyên nghiệp nhận xét là một tuyệt tác nghệ thuật kiến trúc với những bãi cát trắng trải dài, mặt cỏ xanh mơn mởn và hàng cây xanh mướt trải dài thẳng tắp. Đến với sân chơi đặc biệt này, các golfer ở mọi cấp độ có cơ hội tận hưởng những trải nghiệm khó quên và những tiện ích hiện đại nhất. Hãy cùng tham khảo một số thông tin chung và mức giá sân golf BRG Đà Nẵng trong bài viết chi tiết dưới đây.
Trước khi đến với thông tin về giá sân golf BRG Đà Nẵng, hãy cùng tìm hiểu một vài nét nổi bật của sân chơi thượng lưu này.
Toạ lạc ở phường Hoài Hải, thuộc địa phận quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng, sân golf BRG Đà Nẵng sở hữu thiết kế ấn tượng với chiều dài nằm dọc theo đường bờ biển xinh đẹp, với tầm nhìn hướng ra mặt biển xanh rì rào. Đến đây, các golfder không chỉ được tận hưởng bầu không khí trong lành giữa hương vị biển nồng nàn, mà còn có cơ hội ngắm nhìn đường chân trời xa xăm tuyệt đẹp nổi tiếng của vùng biển Đà Nẵng.
Không chỉ vậy, sân golf này chỉ cách sân bay quốc tế Đà Nẵng khoảng 20 km, nằm ngay trọng điểm giao thông liên tỉnh nối liền tỉnh Quảng Nam và thành phố Đà Nẵng, vô cùng thuận tiện cho việc di chuyển. Cũng chính vì vậy, sân golf BRG Đà Nẵng không chỉ là điểm đến riêng cho các golfer ở Đà Nẵng mà còn là sân chơi hấp dẫn thu hút đông đảo du khách trong nước cũng như quốc tế. Đến đây, bạn có thể kết hợp chơi golf, giao lưu kết bạn với việc tham quan, khám phá các danh lam thắng cảnh nổi tiếng tại Đà Nẵng và phố cổ Hội An.
Với mức chi phí khổng lồ được đầu tư vào, có thể nói đây là tác phẩm kiến trúc và thiết kế hoàn hảo với những bãi cát mở rộng, đường bóng lăn mượt mà trên nền thảm thực vật tự nhiên, là điểm dừng chân lý tưởng cho những ai muốn tận hưởng một kỳ nghỉ dưỡng tuyệt vời với các dịch vụ đẳng cấp quốc tế.
Tận hưởng một kỳ nghỉ dưỡng tuyệt vời tại sân golf BRG Đà Nẵng. Ảnh: Alegolf
Với tổng diện tích 150 ha và năng lực 7,160 yards, BRG Đà Nẵng Golf Club là sân golf 18 hố đầu tiên tại miền Trung được huyền thoại “cá mập trắng” Greg Norman thiết kế. Được lấy cảm hứng từ những sân golf cổ điển gần biển của nước Anh xa xôi, sân golf có hình dáng thảm cỏ và những đụn cát vàng vô cùng đặc trưng, với những khu vực tương tự vùng Sandbelt của nước Úc xung quanh.
Không chỉ có thiết kế độc đáo và ấn tượng, sân golf tuyệt đẹp này còn sở hữu hệ thống dịch vụ và tiện ích đẳng cấp như: khu nhà câu lạc bộ, nhà hàng ẩm thực thượng hạng, cửa hàng proshop, dịch vụ lưu trú tại biệt thự và khách sạn hạng sang,… Với những trang thiết bị tối tân và thiết kế đẳng cấp như vậy, nhưng giá sân golf BRG Đà Nẵng vẫn duy trì ở mức vô cùng phải chăng và hợp lý.
Tất cả những dịch vụ hiện đại và tiện ích cao cấp trên mang đến trải nghiệm đáng nhớ và vô cùng xứng đáng với mức giá sân golf Đà Nẵng mà bạn bỏ ra.
Giá sân golf BRG Đà Nẵng thay đổi tuỳ vào thời điểm trong năm. Bạn có thể tham khảo bảng giá mới nhất theo thông dưới đây.
Danh mục khách |
Ngày |
Phí Golf Phí xanh đã bao gồm Phí Caddie & Xe chung |
|||
9 Lỗ | 18 Lỗ | 27 Lỗ | 36 Lỗ | ||
Hội viên |
Ngày trong tuần | 660.000 | 1.095.000 | 1.640.000 | 2.080.000 |
Cuối tuần / PH | 725.000 | 1.205.000 | 1.810.000 | 2.290.000 | |
Khách thành viên |
Ngày trong tuần | 1.420.000 | 2.370.000 | 3.560.000 | 4.500.000 |
Cuối tuần / PH | 1.950.000 | 3.250.000 | 4.880.000 | 6.180.000 | |
Khách thăm quan |
Ngày trong tuần | 2.180.000 | 3.630.000 | 5.450.000 | 6,900,000 |
Cuối tuần / PH | 2.970.000 | 4.950.000 | 7.430.000 | 9,410,000 | |
Trẻ em dưới 16 tuổi |
Ngày trong tuần | 530.000 | 880.000 | 1.320.000 | 1.670.000 |
Cuối tuần / PH | 590.000 | 990.000 | 1.490.000 | 1.880.000 | |
Tiền thuê dụng cụ |
Tỷ lệ khách truy cập | Tỷ lệ thành viên | |||
9 lỗ | 18 lỗ | 9 lỗ | 18 lỗ | ||
Sử dụng độc quyền, một người chơi gôn phụ phí một xe đẩy | 300.000 | 500.000 | 270.000 | 450.000 | |
Câu lạc bộ Thuê – Bộ | 600.000 | 990.000 | 450.000 | 750.000 | |
Câu lạc bộ thuê – Cá nhân | 185.000 | 300.000 | 125.000 | 210.000 | |
Câu lạc bộ Hire-Half set | 360.000 | 590.000 | 270.000 | 450.000 | |
Giày golf | 320.000 | 550.000 | 280.000 | 420.000 | |
Phạm vi bóng – 50 bóng | 150.000 | 100.000 | |||
Trống túi / Túi trống | 185.000 | 300.000 | 125.000 | 210.000 | |
Sử dụng cụ gôn tại sân tập / Cho thuê thiết bị phạm vi | Áp dụng giá thuê dụng cụ 9 hố / Áp dụng phí thuê 9 hố | ||||
Phí đặt chỗ Caddy (Tất cả các ngày) | |||||
Phí giữ chỗ cho caddie | 195.000 | 145.000 | |||
Phí Spectator (Không chơi Golf) | 9 lỗ | 18 lỗ | 27 lỗ | 36 lỗ | |
Ngày trong tuần | 990.000 | 1.650.000 | 2.480.000 | 3.140.000 | |
Cuối tuần / Ngày lễ | 1.320.000 | 2.200.000 | 3.300.000 | 4.180.000 | |
Bảo quản túi Golf | Tỷ lệ khách truy cập | Tỷ lệ thành viên | |||
Hàng ngày | 100.000 | Ca ngợi | |||
Hàng tháng | 1.500.000 | Ca ngợi | |||
Hàng năm | 12.500.000 | Ca ngợi |
Bảng giá golf - Norman Course
Danh mục khách |
Ngày |
Phí Golf Phí xanh đã bao gồm Phí Caddie & Xe chung |
|||
9 Lỗ | 18 Lỗ | 27 Lỗ | 36 Lỗ | ||
Hội viên |
Ngày trong tuần | 600.000 | 995.000 | 1.490.000 | 1.890.000 |
Cuối tuần / PH | 660.000 | 1.095.000 | 1.640.000 | 2.080.000 | |
Khách thành viên |
Ngày trong tuần | 1.290.000 | 2.150.000 | 3.230.000 | 4.090.000 |
Cuối tuần / PH | 1.780.000 | 2.950.000 | 4.430.000 | 5.610.000 | |
Khách thăm quan |
Ngày trong tuần | 1.980.000 | 3.300.000 | 4.950.000 | 6.280.000 |
Cuối tuần / PH | 2.700.000 | 4.500.000 | 6.750.000 | 8.550.000 | |
Trẻ em dưới 16 tuổi |
Ngày trong tuần | 480.000 | 800.000 | 1.200.000 | 1.520.000 |
Cuối tuần / PH | 540.000 | 900.000 | 1.350.000 | 1.710.000 | |
Tiền thuê dụng cụ |
Tỷ lệ khách truy cập | Tỷ lệ thành viên | |||
9 lỗ | 18 lỗ | 9 lỗ | 18 lỗ | ||
Sử dụng độc quyền, một người chơi gôn phụ phí một xe đẩy | 300.000 | 500.000 | 270.000 | 450.000 | |
Câu lạc bộ Thuê – Bộ | 600.000 | 990.000 | 450.000 | 750.000 | |
Câu lạc bộ thuê – Cá nhân | 185.000 | 300.000 | 125.000 | 210.000 | |
Câu lạc bộ Hire-Half set | 360.000 | 590.000 | 270.000 | 450.000 | |
Giày golf | 320.000 | 550.000 | 280.000 | 420.000 | |
Phạm vi bóng – 50 bóng | 150.000 | 100.000 | |||
Trống túi / Túi trống | 185.000 | 300.000 | 125.000 | 210.000 | |
Sử dụng cụ gôn tại sân tập / Cho thuê thiết bị phạm vi | Áp dụng giá thuê dụng cụ 9 hố / Áp dụng phí thuê 9 hố | ||||
Phí đặt chỗ caddy (Tất cả các ngày) | |||||
Phí giữ chỗ cho caddie | 195.000 | 145.000 | |||
Phí Spectator (Không chơi Golf) | 9 lỗ | 18 lỗ | 27 lỗ | 36 lỗ | |
Ngày trong tuần | 900.000 | 1.500.000 | 2.250.000 | 2.850.000 | |
Cuối tuần / Ngày lễ | 1.200.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | 3.800.000 | |
Bảo quản túi Golf | Tỷ lệ khách truy cập | Tỷ lệ thành viên | |||
Hàng ngày | 100.000 | Ca ngợi | |||
Hàng tháng | 1.500.000 | Ca ngợi | |||
Hàng năm | 12.500.000 | Ca ngợi |
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và chi tiết về giá sân golf BRG Đà Nẵng. Hãy đến nơi đây trải nghiệm ít nhất một lần để cùng gia đình và bạn bè tạo nên những kỉ niệm đáng nhớ!
Ưu Linh