STT |
Tên sân golf | Ngày thường | Cuối tuần | Ghi chú |
1
|
Bảng giá, voucher sân golf Thanh Lanh Vĩnh Phúc Mới Khai Trương ![]() |
2,050,000 đ | 3,050,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie, xe điện chung, 02 chai nước và một suất ăn trưa |
2
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Tuần Châu Quảng Ninh Mới Khai Trương ![]() |
1,750,000 đ | 2,750,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
3
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Mong Cai International Golf Club Quảng Ninh ![]() |
1,700,000 đ | 1,700,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
4
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Van Tri Golf Club Hà Nội ![]() |
3,800,000 đ | 5,000,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
5
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf BRG Ruby Tree Golf Resort Hải Phòng ![]() |
2,100,000 đ | 2,950,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
6
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Đại Lải Star Golf & Country Club Vĩnh Phúc ![]() |
1,350,000 đ | 1,800,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
7
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Phoenix Golf Resort Hòa Bình ![]() |
1,700,000 đ | 2,702,500 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
8
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf BRG Legend Hill Golf Resort Hà Nội ![]() |
2,850,000 đ | 4,150,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
9
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Heron Lake Golf Course & Resort Đầm Vạc, Vĩnh Phúc ![]() |
1,950,000 đ | 2,850,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie |
10
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Stone Valley Golf & Resort Kim Bảng, Hà Nam ![]() |
1,500,000 đ | 2,650,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
11
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf SkyLake Resort & Golf Club Hà Nội ![]() |
1,850,000 đ | 3,000,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
12
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Tam Dao Golf & Resort Vĩnh Phúc ![]() |
1,400,000 đ | 2,000,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
13
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Hilltop Valley Golf Club - Hòa Bình ![]() |
1,450,000 đ | 2,000,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
14
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf BRG Kings Island Golf Resort Đồng Mô ![]() |
2,350,000 đ | 3,200,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
15
|
Bảng giá, Voucher sân golf Vinpearl Golf Nha Trang ![]() |
1,650,000 đ | 2,000,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
16
|
Bảng giá, Voucher sân golf Mường Thanh Xuân Thành Golf Club ![]() |
1,450,000 đ | 2,400,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và 1/2 xe điện chung |
17
|
Bảng Giá, Voucher Sân Vinpearl Golf Hải Phòng Khuyễn Mãi Khác ![]() |
1,550,000 đ | 2,000,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
18
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf FLC Samson Golf Links Thanh Hóa ![]() |
1,700,000 đ | 2,150,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
19
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Yen Dung Golf Course - Bắc Giang Khuyễn Mãi Khác ![]() |
1,350,000 đ | 2,350,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
20
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Tràng An Golf & Country Club Ninh Bình ![]() |
1,350,000 đ | 2,150,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
21
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Royal Golf Club Ninh Bình ![]() |
1,680,000 đ | 2,950,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
22
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Chí Linh Star Golf & Country Club Hải Dương ![]() |
1,600,000 đ | 2,600,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
23
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Sông Giá Complex Golf Club Hải Phòng ![]() |
1,650,000 đ | 2,700,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
24
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf FLC Hạ Long Golf Club ![]() |
1,850,000 đ | 2,500,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
25
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Nara Bình Tiên | 1,400,000 đ | 1,400,000 đ | Hàng ngày |
26
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf PGA Novaland Phan Thiết | 1,950,000 đ | 2,950,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
27
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Long Bien Golf Course Hà Nội | 2,140,000 đ | 2,730,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
28
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Hanoi Golf Club Sóc Sơn | 2,000,000 đ | 2,200,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
29
|
Bảng giá, Voucher sân golf Montgomerie Links Vietnam | 1,950,000 đ | 2,400,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
30
|
Bảng giá, Voucher sân golf FLC Quy Nhon Golf Links | 1,400,000 đ | 1,700,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
31
|
Bảng giá, Voucher sân golf FLC Quảng Bình | 1,400,000 đ | 1,700,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
32
|
Bảng giá, Voucher sân golf Mường Thanh Golf Club Diễn Lâm | 950,000 đ | 1,500,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
33
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Hoiana Shores Golf CLub Quảng Nam | 1,850,000 đ | 2,150,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
34
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Diamond Bay Golf Club Nha Trang | 1,200,000 đ | 2,100,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
35
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf KN Golf Links - Cam Ranh | 1,500,000 đ | 1,950,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
36
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Cửa Lò Golf Resort | 1,187,000 đ | 1,916,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
37
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Bà Nà Hill Golf Resort Đà Nẵng | 1,200,000 đ | 1,400,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
38
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Bà Nà Hill Golf Resort - Khách Việt | 1,600,000 đ | 1,900,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
39
|
Bảng giá, Voucher sân golf BRG Da Nang Golf Club | 1,880,000 đ | 2,180,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
40
|
Bảng giá, Voucher sân golf Long Thành Golf Resort | 1,850,000 đ | 2,800,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
41
|
Bảng giá, Voucher sân golf Taekwang Jeongsan Country Club | 1,300,000 đ | 2,250,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
42
|
Bảng giá, Voucher sân golf Song Be Golf Resort | 1,650,000 đ | 2,750,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
43
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Parasie Vũng Tàu | 1,650,000 đ | 2,350,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
44
|
Bảng giá, Voucher sân golf The Bluff Hồ Tràm | 3,250,000 đ | 4,150,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
45
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Đồng Nai Golf Resort | 1,200,000 đ | 2,200,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
46
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Sacom Tuyền Lâm Golf Resort Đà Lạt | 1,650,000 đ | 2,100,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
47
|
Bảng giá, Voucher sân golf Vietnam Golf & Country Club Thủ Đức | 1,850,000 đ | 2,050,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
48
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Đà Lạt Palace Golf Club | 2,250,000 đ | 2,250,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
49
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf The DALAT 1200 Đà Lạt | 2,400,000 đ | 2,600,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
50
|
Bảng Giá, Voucher Sân Golf Vinpearl Phú Quốc | 1,950,000 đ | 2,300,000 đ | Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung |
STT |
Thông tin sân golf |
1
|
Ngày thường: 2,050,000 đ
Cuối tuần: 3,050,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie, xe điện chung, 02 chai nước và một suất ăn trưa
|
2
|
Ngày thường: 1,750,000 đ
Cuối tuần: 2,750,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
3
|
Ngày thường: 1,700,000 đ
Cuối tuần: 1,700,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
4
|
Ngày thường: 3,800,000 đ
Cuối tuần: 5,000,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
5
|
Ngày thường: 2,100,000 đ
Cuối tuần: 2,950,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
6
|
Ngày thường: 1,350,000 đ
Cuối tuần: 1,800,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
7
|
Ngày thường: 1,700,000 đ
Cuối tuần: 2,702,500 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
8
|
Ngày thường: 2,850,000 đ
Cuối tuần: 4,150,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
9
|
Ngày thường: 1,950,000 đ
Cuối tuần: 2,850,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie
|
10
|
Ngày thường: 1,500,000 đ
Cuối tuần: 2,650,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
11
|
Ngày thường: 1,850,000 đ
Cuối tuần: 3,000,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
12
|
Ngày thường: 1,400,000 đ
Cuối tuần: 2,000,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
13
|
Ngày thường: 1,450,000 đ
Cuối tuần: 2,000,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
14
|
Ngày thường: 2,350,000 đ
Cuối tuần: 3,200,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
15
|
Ngày thường: 1,650,000 đ
Cuối tuần: 2,000,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
16
|
Ngày thường: 1,450,000 đ
Cuối tuần: 2,400,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và 1/2 xe điện chung
|
17
|
Ngày thường: 1,550,000 đ
Cuối tuần: 2,000,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
18
|
Ngày thường: 1,700,000 đ
Cuối tuần: 2,150,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
19
|
Ngày thường: 1,350,000 đ
Cuối tuần: 2,350,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
20
|
Ngày thường: 1,350,000 đ
Cuối tuần: 2,150,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
21
|
Ngày thường: 1,680,000 đ
Cuối tuần: 2,950,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
22
|
Ngày thường: 1,600,000 đ
Cuối tuần: 2,600,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
23
|
Ngày thường: 1,650,000 đ
Cuối tuần: 2,700,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
24
|
Ngày thường: 1,850,000 đ
Cuối tuần: 2,500,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
25
|
Ngày thường: 1,400,000 đ
Cuối tuần: 1,400,000 đ
Ghi chú: Hàng ngày
|
26
|
Ngày thường: 1,950,000 đ
Cuối tuần: 2,950,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
27
|
Ngày thường: 2,140,000 đ
Cuối tuần: 2,730,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
28
|
Ngày thường: 2,000,000 đ
Cuối tuần: 2,200,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
29
|
Ngày thường: 1,950,000 đ
Cuối tuần: 2,400,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
30
|
Ngày thường: 1,400,000 đ
Cuối tuần: 1,700,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
31
|
Ngày thường: 1,400,000 đ
Cuối tuần: 1,700,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
32
|
Ngày thường: 950,000 đ
Cuối tuần: 1,500,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
33
|
Ngày thường: 1,850,000 đ
Cuối tuần: 2,150,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
34
|
Ngày thường: 1,200,000 đ
Cuối tuần: 2,100,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
35
|
Ngày thường: 1,500,000 đ
Cuối tuần: 1,950,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
36
|
Ngày thường: 1,187,000 đ
Cuối tuần: 1,916,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
37
|
Ngày thường: 1,200,000 đ
Cuối tuần: 1,400,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
38
|
Ngày thường: 1,600,000 đ
Cuối tuần: 1,900,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
39
|
Ngày thường: 1,880,000 đ
Cuối tuần: 2,180,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
40
|
Ngày thường: 1,850,000 đ
Cuối tuần: 2,800,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
41
|
Ngày thường: 1,300,000 đ
Cuối tuần: 2,250,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
42
|
Ngày thường: 1,650,000 đ
Cuối tuần: 2,750,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
43
|
Ngày thường: 1,650,000 đ
Cuối tuần: 2,350,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
44
|
Ngày thường: 3,250,000 đ
Cuối tuần: 4,150,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
45
|
Ngày thường: 1,200,000 đ
Cuối tuần: 2,200,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
46
|
Ngày thường: 1,650,000 đ
Cuối tuần: 2,100,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
47
|
Ngày thường: 1,850,000 đ
Cuối tuần: 2,050,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
48
|
Ngày thường: 2,250,000 đ
Cuối tuần: 2,250,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
49
|
Ngày thường: 2,400,000 đ
Cuối tuần: 2,600,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
50
|
Ngày thường: 1,950,000 đ
Cuối tuần: 2,300,000 đ
Ghi chú: Giá gồm phí sân cỏ, caddie và xe điện chung
|
Hà Nội: Số 48 Tố Hữu, Nam Từ Liêm - VP 2: Số 93 Hồng Hà, Ba Đình
VP 3: Số 126 Trần Vỹ, Cầu Giấy
HCM: Số 9 Phan Kế Bính, phường Đa Kao, Quận 1
Đà Nẵng: Số 76-78 Bạch Đằng, Hải Châu
Xem tất cả các chi nhánh, VPĐD trong và ngoài nước